kiềm chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiềm chế+ verb
- to subdue; to restrain; to curb, to dominate
- tự kiềm chế
to dominate one's passions
- tự kiềm chế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiềm chế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kiềm chế":
kiềm chế kiếm chác kim chỉ - Những từ có chứa "kiềm chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 594