--

kiềm chế

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiềm chế

+ verb  

  • to subdue; to restrain; to curb, to dominate
    • tự kiềm chế
      to dominate one's passions
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiềm chế"
Lượt xem: 594